enabling clause
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enabling clause+ Noun
- điều kiện thuận lợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enabling clause"
- Những từ có chứa "enabling clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều khoản điều
Lượt xem: 528